DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,99 | 3,37 | -3,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,23 | 3,06 | -3,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,41 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,75 | 2,65 | 2,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 196,70 | 167,03 | 164,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,39 | -15,09 | -1,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,71 | 21,06 | 17,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,26 | 5,81 | -1,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,22 | 78,51 | 168,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,11 | 67,18 | 105,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,44 | 34,34 | 41,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 142,86 | 195,02 | 154,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,12 | 19,37 | 14,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 163,30 | 192,91 | 175,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 100,50 | 107,03 | 102,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,43 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,31 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,75 | 1,65 | 1,50 |