DUPONT
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,19 | 12,29 | -7,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -319,41 | 14,25 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,19 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,18 | 4,65 | 19,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,98 | 121,34 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -89,15 | 6.021,45 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,39 | 27,42 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -150,52 | 22,62 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 212,20 | 63,02 | 223,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23.166,27 | 357,96 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | -4.224,28 | 141,42 | -18.628,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -2.672,30 | 87,17 | -12.982,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 30.330,43 | 485,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,17 | 158,73 | 53,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,33 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,98 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,01 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,18 | 3,65 | 18,72 |