Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 657.830 775.703 724.624 712.481 512.856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90.186 86.247 31.073 7.696 124
1. Tiền 90.186 86.247 31.073 7.696 124
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 512.536 598.256 619.963 571.260 383.504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.802 92.789 82.870 89.494 80.322
2. Trả trước cho người bán 335.109 410.255 258.077 188.018 120.653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 8.000 25.929 750
6. Phải thu ngắn hạn khác 142.641 95.212 271.016 267.819 277.843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16 0 0 0 -96.063
IV. Tổng hàng tồn kho 54.901 85.324 73.342 130.886 128.890
1. Hàng tồn kho 55.976 86.400 74.418 131.962 138.102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.075 -1.075 -1.075 -1.075 -9.212
V. Tài sản ngắn hạn khác 208 5.876 245 2.639 338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10 65 0 157 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 106 5.591 153 2.391 338
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 91 221 91 91 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 467.444 473.453 227.823 232.056 9.408
I. Các khoản phải thu dài hạn 255 975 1.490 990 990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 500 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 255 975 990 990 990
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 100.843 13.683 12.626 13.213 3.141
1. Tài sản cố định hữu hình 100.843 13.683 12.626 13.213 3.141
- Nguyên giá 121.875 23.421 23.876 26.428 9.345
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.033 -9.737 -11.249 -13.215 -6.204
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 332 332 332 332 332
- Giá trị hao mòn lũy kế -332 -332 -332 -332 -332
III. Bất động sản đầu tư 8.218 99.945 89.116 86.506 0
- Nguyên giá 8.218 114.764 106.546 106.546 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -14.819 -17.430 -20.040 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 317.313 327.279 101.043 113.092 854
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 316.459 299.053 72.567 84.616 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 852 28.224 28.474 28.474 852
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2 2 2 2 2
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.165 9.174 4.350 2.258 28
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.606 9.174 4.350 2.258 28
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.560 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 25.650 22.396 19.196 15.997 4.395
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.125.275 1.249.156 952.446 944.537 522.265
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 912.047 972.500 700.755 687.184 493.815
I. Nợ ngắn hạn 560.022 725.242 666.438 656.418 465.829
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 164.707 154.252 213.880 203.180 70.362
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 85.941 114.927 135.630 106.403 96.236
4. Người mua trả tiền trước 82.391 186.060 105.572 181.506 189.743
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46.152 34.196 16.103 5.382 5.367
6. Phải trả người lao động 4.044 5.334 4.312 2.882 4.255
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 47.530 53.985 61.004 49.893 22.286
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 126.005 173.476 122.197 99.819 70.297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 42 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.210 3.013 7.740 7.354 7.283
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 352.025 247.258 34.316 30.765 27.986
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 197.666 202.450 21.512 21.512 25.575
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 140.770 35.999 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 4.764 4.986 2.411
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13.589 8.810 8.041 4.267 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 213.227 276.656 251.691 257.353 28.449
I. Vốn chủ sở hữu 213.227 276.656 251.691 257.353 28.449
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 211.500 211.500 211.500 211.500 211.500
2. Thặng dư vốn cổ phần -1.534 -1.603 -1.603 -1.603 -1.603
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.170 7.170 19.789 19.789 19.789
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27.706 50.476 13.319 19.847 -201.127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28.311 36.567 11.666 13.313 7.242
- LNST chưa phân phối kỳ này 605 13.909 1.653 6.534 -208.369
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 23.798 9.112 8.686 7.820 -110
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.125.275 1.249.156 952.446 944.537 522.265