DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,36 | 0,40 | 0,39 | 0,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,46 | 2,95 | 2,96 | 2,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,12 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,04 | 1,11 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,49 | 58,43 | 59,63 | 70,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,72 | -0,11 | 2,06 | 17,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,46 | 19,18 | 18,81 | 17,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,29 | 3,64 | 3,94 | 3,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,54 | 94,72 | 94,00 | 82,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 85,67 | 80,00 | 78,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,10 | 111,20 | 68,34 | 29,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,86 | 40,19 | 38,64 | 31,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,44 | 1,62 | 0,95 | 6,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,71 | 206,83 | 145,99 | 103,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,15 | 27,34 | -18,11 | 6,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,16 | 5,74 | 0,57 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,56 | 4,70 | 0,41 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,93 | 0,95 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,04 | 0,11 | 0,04 |