DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,27 | 18,10 | -24,78 | 380,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,92 | 2,98 | -4,41 | -1.469,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 1,07 | 1,00 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,67 | 5,66 | 5,63 | -15,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.985,85 | 2.365,99 | 1.548,98 | 21,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,20 | 19,14 | -34,53 | -98,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,02 | 7,89 | 4,60 | -1.154,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,93 | 5,66 | -1,30 | -1.266,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,40 | 65,84 | 339,11 | 116,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,91 | 79,97 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,70 | 15,39 | 4,36 | 285,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 203,30 | 169,74 | 148,92 | 761,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 108,55 | 107,76 | 53,94 | 165,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 236,24 | 190,23 | 154,32 | 8.163,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,47 | 38,70 | -76,06 | -264,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,03 | 0,90 | 0,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,07 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,44 | 0,58 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,67 | 4,66 | 4,63 | -16,14 |