DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,29 | -7,23 | -3,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41,75 | -244,54 | -69,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,74 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 77,57 | 10,77 | 19,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,69 | -86,12 | 81,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,08 | -120,33 | -16,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,08 | -195,83 | -42,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,99 | 123,21 | 160,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,93 | 101,35 | 102,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,09 | 127,46 | 48,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,43 | 14,46 | 14,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 160,39 | 91,45 | 138,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 24,94 | 164,89 | 75,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -53,08 | -54,63 | -60,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,29 | 0,26 | 0,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,97 | 0,98 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,74 | 0,87 |