DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,09 | 5,77 | 5,18 | 2,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,38 | 5,83 | 4,84 | 2,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,47 | 0,61 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,12 | 1,75 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17.948,76 | 28.584,69 | 32.089,93 | 29.998,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,20 | 59,26 | 12,26 | -6,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,64 | 15,33 | 20,13 | 18,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,81 | 11,07 | 10,81 | 9,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,14 | 64,92 | 60,36 | 50,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,39 | 81,12 | 74,19 | 61,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,33 | 64,71 | 47,60 | 42,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,59 | 175,92 | 132,17 | 128,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,63 | 55,66 | 47,22 | 32,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,81 | 380,56 | 225,21 | 246,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.239,73 | 6.828,88 | 2.524,28 | 1.708,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,30 | 1,15 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,76 | 0,57 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,62 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,98 | 1,41 | 1,05 | 1,13 |