DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,53 | 7,04 | 0,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -52,53 | 127,78 | 11,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,05 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,06 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,19 | 33,36 | 10,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 228,52 | 439,21 | -67,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,68 | 15,79 | 21,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | -42,68 | 129,40 | 20,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 116,53 | 98,97 | 71,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 105,61 | 99,77 | 77,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.086,50 | 599,48 | 1.867,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 455,49 | 62,04 | 252,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,43 | 0,54 | 2,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.247,10 | 810,43 | 2.539,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 266,96 | 261,07 | 260,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,71 | 8,41 | 7,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,41 | 7,83 | 7,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,07 | 0,08 |