DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,39 | 0,08 | 0,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,41 | 7,50 | 15,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,01 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,53 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.051,21 | 247,18 | 846,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,73 | -87,95 | 242,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 72,76 | 44,85 | 44,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 57,15 | 34,80 | 39,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,62 | 54,81 | 63,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,70 | 39,34 | 61,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 434,64 | 3.724,34 | 1.070,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.073,17 | 9.649,80 | 2.674,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,34 | 346,45 | 95,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.159,57 | 9.589,33 | 2.725,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18.730,01 | 18.803,22 | 18.711,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,55 | 3,62 | 3,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,87 | 1,85 | 1,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,62 | 0,59 |