DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | 0,19 | 0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,60 | 1,20 | 1,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,08 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,08 | 2,05 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 295,84 | 366,38 | 237,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,44 | 23,84 | -35,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,71 | 14,95 | 12,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,32 | 11,33 | 9,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,42 | 22,58 | 16,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,09 | 46,92 | 76,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 238,50 | 190,44 | 285,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 890,80 | 777,95 | 1.136,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,24 | 42,85 | 57,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.022,20 | 818,37 | 1.265,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.981,89 | 1.928,10 | 2.088,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,49 | 2,42 | 2,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,58 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 1,06 | 1,05 |