Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.670.274 1.885.651 2.454.100 3.340.283 3.285.339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.460 19.766 15.773 45.753 3.596
1. Tiền 5.460 18.536 15.773 34.466 2.351
2. Các khoản tương đương tiền 0 1.230 0 11.287 1.245
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5.084 11.044 11.285 15.258
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5.084 11.044 11.285 15.258
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 853.435 797.837 1.076.566 956.548 764.084
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 309.867 328.739 346.021 301.479 204.622
2. Trả trước cho người bán 416.441 337.424 520.216 460.396 390.352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 3.829 15.549
6. Phải thu ngắn hạn khác 127.127 131.674 4.849 190.845 153.561
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 205.480 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 789.293 1.039.850 1.304.069 2.288.056 2.473.783
1. Hàng tồn kho 789.293 1.039.850 1.304.069 2.288.056 2.473.783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.087 23.113 46.648 38.642 28.618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.472 12.430 9.878 10.686 10.526
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.615 10.683 36.771 25.121 15.257
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2.835 2.835
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 238.428 312.822 1.420.716 1.495.282 1.467.645
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 40 40 40 40
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 40 40 40 40
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.507 23.249 629.902 1.111.234 1.094.938
1. Tài sản cố định hữu hình 26.507 23.249 629.902 1.111.234 1.094.938
- Nguyên giá 34.574 37.139 649.365 1.181.082 1.219.155
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.066 -13.890 -19.464 -69.848 -124.217
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 389.741 1.102 1.102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 389.741 1.102 1.102
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 211.030 289.270 229.665 229.275 229.275
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 133.500 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 77.530 287.780 229.049 229.049 229.049
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -75 -75 -75
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.490 690 300 300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 891 263 1.396 798 6.598
1. Chi phí trả trước dài hạn 891 263 1.396 798 6.598
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 169.972 152.832 135.692
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.908.703 2.198.472 3.874.815 4.835.564 4.752.985
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 771.936 1.039.794 1.611.274 2.550.337 2.446.620
I. Nợ ngắn hạn 474.298 736.988 837.733 1.291.297 1.259.403
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69.776 479.923 445.638 728.280 762.101
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 144.348 133.173 219.469 135.499 136.093
4. Người mua trả tiền trước 1.232 19.108 4.817 11.424 17.818
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 228.546 34.064 24.530 284.079 207.447
6. Phải trả người lao động 1.551 1.547 2.393 2.660 5.551
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.107 43.508 102.576 89.715 91.889
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.737 25.665 38.310 39.638 38.503
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 297.638 302.806 773.541 1.259.040 1.187.217
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 297.638 302.806 773.541 1.251.883 1.168.328
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 7.157 18.889
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.136.767 1.158.678 2.263.541 2.285.227 2.306.365
I. Vốn chủ sở hữu 1.136.767 1.158.678 2.263.541 2.285.227 2.306.365
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.037.500 1.037.500 2.164.813 2.164.813 2.164.813
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99.267 121.178 91.720 113.294 134.357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 79.204 99.267 69.172 91.576 113.294
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.063 21.912 22.549 21.718 21.063
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 7.008 7.120 7.195
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.908.703 2.198.472 3.874.815 4.835.564 4.752.985