Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 18,31 16,34 17,41
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 10,77 9,81 10,80

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 94,80 95,71 95,80
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 2,30 1,88 1,99
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,27 0,28 0,44
Tỷ lệ cho vay/TTS % 64,22 63,45 66,96
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 18,31 16,34 17,41

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tăng trưởng tài sản % 1,20 15,82 -4,69
Tăng trưởng tín dụng % 3,47 14,43 0,58
Tăng trưởng huy động vốn % 0,91 18,30 -1,53

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 1,28 1,09 1,03
ROA (%) % 0,71 0,53 0,51
ROE (%) % 6,63 5,44 4,75
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 77,21 72,96 79,55

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 109,22 105,65 107,92
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 20,41 28,30 22,19
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 7,48 7,80 5,47