DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,63 | 5,84 | 5,61 | 5,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,82 | 2,78 | 2,38 | 2,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,14 | 1,08 | 1,58 | 1,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,95 | 1,49 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 982,08 | 1.951,41 | 2.329,96 | 2.463,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,30 | 98,70 | 19,40 | 5,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,06 | 16,08 | 11,95 | 12,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,25 | 4,22 | 3,21 | 3,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,08 | 89,85 | 92,06 | 92,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,65 | 73,21 | 80,29 | 78,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,55 | 177,70 | 107,48 | 97,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 150,14 | 93,48 | 65,38 | 75,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,66 | 171,52 | 86,17 | 67,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 215,75 | 280,76 | 182,73 | 180,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 343,40 | 442,62 | 490,61 | 546,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,45 | 1,42 | 1,73 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,02 | 1,18 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,17 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 1,14 | 0,69 | 0,64 |