DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,36 | 0,19 | 0,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,49 | 0,27 | 0,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,27 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,51 | 2,58 | 2,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 183,64 | 177,34 | 170,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,15 | -3,43 | -3,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,06 | 6,73 | 6,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,42 | 4,95 | 4,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 13,78 | 6,86 | 20,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,80 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,45 | 41,52 | 43,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 251,00 | 265,11 | 299,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,36 | 15,81 | 12,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 274,23 | 294,36 | 330,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 175,14 | 177,43 | 180,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,45 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,23 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,51 | 1,58 | 1,74 |