DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,26 | 7,06 | 7,17 | 7,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,65 | 11,64 | 12,00 | 12,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,47 | 0,42 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,29 | 1,43 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 117,54 | 123,15 | 124,38 | 138,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,43 | 4,77 | 1,00 | 11,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,13 | 35,31 | 37,39 | 34,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,56 | 16,84 | 16,89 | 16,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,03 | 89,84 | 91,23 | 86,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,01 | 76,94 | 77,86 | 82,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,93 | 37,98 | 20,41 | 50,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,29 | 73,16 | 70,56 | 62,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,26 | 10,01 | 46,52 | 50,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 335,28 | 331,74 | 300,56 | 246,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,30 | 74,47 | 56,85 | 44,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,65 | 2,99 | 2,25 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,17 | 2,52 | 1,82 | 1,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,57 | 0,66 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,29 | 0,43 | 0,39 |