DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,40 | 2,32 | 0,06 | 0,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,37 | 1,00 | 0,02 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,26 | 1,54 | 1,68 | 1,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,51 | 1,49 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 287,86 | 392,81 | 420,98 | 306,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,52 | 36,46 | 7,17 | -27,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,54 | 7,08 | 5,44 | 7,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,83 | 1,32 | 0,32 | 0,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,45 | 76,07 | 7,24 | 40,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,04 | 99,04 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,76 | 86,69 | 73,91 | 101,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,21 | 14,59 | 13,05 | 19,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,15 | 61,57 | 50,63 | 100,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,00 | 163,27 | 151,80 | 183,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 80,71 | 106,34 | 92,80 | 48,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,28 | 2,53 | 2,13 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 2,13 | 1,56 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,31 | 0,30 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,51 | 0,49 | 0,64 |