DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,77 | 3,60 | 0,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,56 | 20,02 | 5,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,17 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,06 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,92 | 45,74 | 37,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,05 | 34,83 | -17,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,98 | 21,93 | 16,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,53 | 23,91 | 7,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,53 | 97,93 | 91,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,64 | 85,51 | 75,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,39 | 6,24 | 6,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,29 | 115,55 | 214,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,26 | 19,40 | 40,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 271,47 | 195,11 | 298,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,44 | 77,48 | 80,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,89 | 4,81 | 2,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,64 | 2,42 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,64 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,08 | 0,17 |