DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,32 | 9,12 | 9,34 | 6,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,87 | 1,00 | 0,57 | 0,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,13 | 5,32 | 9,56 | 7,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 1,71 | 1,71 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 424,06 | 466,49 | 837,92 | 736,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,24 | 10,00 | 79,62 | -12,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,61 | 11,17 | 7,30 | 7,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,79 | 1,72 | 0,97 | 0,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,28 | 73,35 | 78,00 | 71,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,03 | 79,17 | 75,48 | 78,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,24 | 5,67 | 3,73 | 4,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,87 | 9,27 | 5,30 | 3,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,33 | 1,44 | 3,95 | 1,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 19,15 | 15,63 | 10,32 | 10,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -11,40 | -1,81 | 0,25 | -16,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,66 | 0,92 | 1,01 | 0,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,39 | 0,46 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,77 | 0,73 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 0,71 | 0,71 | 0,98 |