DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | 0,30 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,35 | 8,85 | 1,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,11 | 2,09 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,87 | 154,77 | 38,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,87 | 131,44 | -74,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,43 | 25,74 | 15,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,07 | 18,22 | 25,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,33 | 50,85 | 8,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 162,05 | 95,55 | 74,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 591,12 | 260,36 | 1.286,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23.680,57 | 6.602,64 | 46.582,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 160,59 | 42,28 | 233,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 10.364,99 | 4.440,23 | 17.978,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.566,89 | 2.564,04 | 2.729,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 1,52 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 1,14 | 1,13 |