TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.858.036
|
9.130.983
|
8.004.201
|
7.640.307
|
7.835.459
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
133.194
|
16.349
|
40.533
|
30.810
|
76.889
|
1. Tiền
|
28.994
|
16.349
|
40.533
|
30.810
|
76.889
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
104.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18.100
|
6.000
|
0
|
200
|
211
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18.100
|
6.000
|
0
|
200
|
211
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.120.053
|
451.612
|
449.408
|
288.716
|
523.904
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
136.087
|
99.000
|
158.001
|
191.449
|
274.825
|
2. Trả trước cho người bán
|
801.303
|
96.548
|
108.007
|
23.241
|
192.589
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
44.000
|
30.200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
183.663
|
258.006
|
185.132
|
31.758
|
27.821
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.000
|
-1.943
|
-1.732
|
-1.732
|
-1.532
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.514.812
|
8.449.154
|
7.372.509
|
7.265.554
|
7.211.161
|
1. Hàng tồn kho
|
7.519.946
|
8.453.499
|
7.376.854
|
7.269.899
|
7.211.161
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.134
|
-4.345
|
-4.345
|
-4.345
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
71.876
|
207.868
|
141.751
|
55.027
|
23.294
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35.016
|
105.939
|
48.566
|
6.781
|
10.621
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35.090
|
98.576
|
93.185
|
48.158
|
12.668
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.771
|
3.354
|
0
|
88
|
6
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.159.097
|
2.268.392
|
2.328.836
|
2.176.874
|
2.113.228
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
153.330
|
141.691
|
141.691
|
141.691
|
153.354
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
153.330
|
141.691
|
141.691
|
141.691
|
153.354
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.100.504
|
1.060.230
|
1.104.664
|
1.284.859
|
1.213.194
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.052.914
|
1.012.662
|
1.057.095
|
1.237.290
|
1.165.626
|
- Nguyên giá
|
1.164.585
|
1.176.179
|
1.274.900
|
1.515.130
|
1.514.600
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-111.670
|
-163.517
|
-217.805
|
-277.839
|
-348.974
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47.590
|
47.569
|
47.569
|
47.569
|
47.569
|
- Nguyên giá
|
47.724
|
47.667
|
47.667
|
47.667
|
47.667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20.628
|
19.531
|
18.435
|
17.338
|
16.242
|
- Nguyên giá
|
27.412
|
27.412
|
27.412
|
27.412
|
27.412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.785
|
-7.881
|
-8.978
|
-10.074
|
-11.171
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
237.736
|
289.109
|
223.663
|
0
|
92
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
237.736
|
289.109
|
223.663
|
0
|
92
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
633.411
|
745.536
|
840.036
|
732.090
|
729.418
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
611.740
|
611.257
|
790.408
|
680.265
|
679.793
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.671
|
134.279
|
49.716
|
51.916
|
49.716
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-89
|
-90
|
-90
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
735
|
1.007
|
348
|
895
|
928
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
358
|
982
|
348
|
895
|
928
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
377
|
24
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
12.754
|
11.287
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.017.133
|
11.399.375
|
10.333.037
|
9.817.180
|
9.948.687
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.837.975
|
7.123.650
|
6.094.459
|
5.509.826
|
5.610.068
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.411.374
|
6.723.142
|
5.724.203
|
5.169.444
|
5.301.242
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
173.479
|
95.943
|
136.502
|
115.497
|
286.848
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
66.595
|
446.742
|
137.561
|
175.813
|
109.750
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.042
|
1.339.288
|
402.559
|
555.642
|
367.164
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.084
|
18.229
|
28.884
|
23.568
|
14.593
|
6. Phải trả người lao động
|
2.281
|
825
|
997
|
856
|
1.196
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
65.499
|
73.420
|
64.730
|
47.692
|
174.863
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.213.647
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.871.228
|
4.748.197
|
4.952.518
|
4.249.924
|
4.346.376
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
519
|
498
|
452
|
452
|
452
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
426.601
|
400.509
|
370.256
|
340.381
|
308.826
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
291
|
291
|
291
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
420.000
|
393.600
|
368.400
|
339.375
|
307.725
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.310
|
6.617
|
1.565
|
1.006
|
1.101
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.179.158
|
4.275.725
|
4.238.578
|
4.307.355
|
4.338.619
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.179.158
|
4.275.725
|
4.238.578
|
4.307.355
|
4.338.619
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.751.293
|
2.751.293
|
2.751.293
|
2.751.293
|
2.751.293
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
807.235
|
807.235
|
807.235
|
807.235
|
807.235
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35.250
|
35.250
|
35.250
|
35.250
|
35.250
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
293.194
|
373.548
|
425.601
|
491.412
|
513.466
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
231.902
|
314.601
|
375.751
|
426.056
|
490.780
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
61.292
|
58.947
|
49.850
|
65.356
|
22.685
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
292.187
|
308.400
|
219.200
|
222.166
|
231.377
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.017.133
|
11.399.375
|
10.333.037
|
9.817.180
|
9.948.687
|