DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,32 | 13,94 | 6,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,86 | 14,23 | 14,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,49 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,33 | 1,99 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 56,54 | 46,11 | 22,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,39 | -18,44 | -51,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,28 | 28,44 | 30,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,70 | 17,51 | 19,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 160,85 | 90,39 | 85,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,85 | 89,92 | 90,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,01 | 20,63 | 28,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,35 | 22,97 | 48,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,01 | 16,08 | 7,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,45 | 46,45 | 90,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -22,00 | -19,27 | -16,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,75 | 0,55 | 0,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,40 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,75 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,33 | 0,99 | 0,85 |