DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,89 | 6,90 | 2,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44,90 | 47,70 | 44,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,12 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,22 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,24 | 145,60 | 60,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,75 | 79,22 | -58,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,25 | 60,98 | 61,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,58 | 55,77 | 56,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,23 | 94,94 | 90,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,94 | 90,10 | 88,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 140,75 | 110,59 | 130,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,63 | 2,82 | 6,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,14 | 5,02 | 3,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,50 | 123,36 | 269,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,41 | 63,81 | 85,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,48 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,45 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,84 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,22 | 0,17 |