DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -34,96 | 63,32 | -31,25 | 20,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -209,13 | 1.029,65 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | -0,01 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,74 | 2,72 | 3,28 | 2,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,79 | -0,30 | 0,00 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 340,81 | -100,00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -51,02 | -8,41 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -209,13 | 1.026,14 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 98,80 | 100,34 | 99,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14.080,51 | -22.776,83 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,61 | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3.643,94 | -7.970,17 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 14.386,34 | -24.211,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,98 | 3,35 | -2,56 | -0,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,15 | 0,88 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 1,14 | 0,88 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,27 | 0,39 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,74 | 1,72 | 2,28 | 1,85 |