DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,34 | 9,60 | 16,49 | 24,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,65 | 19,54 | 30,29 | 44,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,08 | 0,10 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,12 | 5,87 | 5,48 | 4,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 380,09 | 317,75 | 365,11 | 425,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 46,56 | -16,40 | 14,90 | 16,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,50 | 46,84 | 52,78 | 60,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,59 | 33,58 | 39,60 | 55,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,58 | 68,49 | 94,93 | 99,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,68 | 84,95 | 80,56 | 80,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.144,51 | 1.230,71 | 1.085,95 | 918,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,53 | 114,77 | 179,85 | 245,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,86 | 31,81 | 38,54 | 98,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.592,49 | 1.855,39 | 1.495,18 | 1.241,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.392,19 | 1.281,77 | 1.192,65 | 1.087,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,23 | 4,84 | 4,94 | 4,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,16 | 4,68 | 4,65 | 3,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,57 | 0,59 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,12 | 4,87 | 4,48 | 3,67 |