DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,37 | 6,38 | 1,49 | 1,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,80 | 3,12 | 0,09 | 3,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 1,05 | 1,25 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,95 | 13,52 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 279,87 | 313,46 | 2.562,41 | 776,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,50 | 12,01 | 717,45 | -69,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,25 | 13,25 | 1,33 | 2,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,37 | 3,78 | 0,11 | 4,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,30 | 100,00 | 98,97 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,50 | 82,63 | 80,33 | 79,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 111,13 | 125,77 | 259,30 | 71,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,85 | 32,06 | 6,90 | 14,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,68 | 8,23 | 253,61 | 9,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 194,78 | 192,81 | 270,29 | 93,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,57 | 142,67 | 127,61 | 116,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,86 | 7,23 | 1,07 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,56 | 6,16 | 1,04 | 2,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,45 | 0,07 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 0,95 | 12,52 | 0,14 |