DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,06 | 1,13 | 1,66 | -0,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,96 | 0,98 | 2.739,41 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,05 | 0,23 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 5,13 | 1,59 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 85,87 | 37,23 | 0,02 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 59,05 | -56,64 | -99,95 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,97 | 0,77 | -7,68 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,99 | 1,86 | 3.577,03 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,74 | 63,81 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,92 | 82,47 | 76,58 | 100,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 122,09 | 1.537,39 | 910.177,62 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,54 | 0,02 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,64 | 1.076,13 | 36,85 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 153,14 | 1.620,47 | 958.291,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,71 | 32,23 | 32,94 | 32,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,33 | 1,24 | 2,71 | 4.700,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,06 | 1,24 | 2,71 | 4.695,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 4,13 | 0,59 | 0,00 |