DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,80 | 6,23 | 8,13 | 2,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,16 | 9,26 | 12,16 | 2,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,19 | 0,27 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,50 | 3,63 | 2,48 | 2,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.495,40 | 5.741,76 | 8.629,22 | 12.704,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,20 | 4,48 | 50,29 | 47,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,27 | 14,46 | 13,05 | 9,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,86 | 21,37 | 21,84 | 10,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,43 | 59,19 | 60,06 | 37,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,43 | 73,19 | 92,70 | 68,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 496,05 | 690,12 | 383,18 | 203,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 176,65 | 259,86 | 346,14 | 225,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 156,44 | 137,04 | 121,70 | 73,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 889,84 | 1.353,78 | 844,88 | 536,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.404,83 | 5.825,94 | 7.211,27 | 4.258,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,38 | 1,57 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,13 | 0,97 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,38 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 2,74 | 1,71 | 1,56 |