DUPONT
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,80 | 19,33 | 9,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,91 | 12,83 | 7,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,20 | 1,32 | 1,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,14 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,94 | 20,34 | 18,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,52 | 13,41 | -10,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,20 | 22,73 | 18,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,80 | 17,49 | 9,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,29 | 98,38 | 94,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,06 | 74,56 | 81,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,21 | 55,17 | 2,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 95,60 | 67,79 | 104,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,79 | 0,00 | 0,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,57 | 130,24 | 100,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,65 | 5,40 | 2,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,75 | 3,91 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 2,33 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,53 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,16 |