DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,15 | 73,40 | 50,93 | 6,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,27 | 20,84 | 23,92 | 6,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 1,20 | 1,43 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,39 | 2,95 | 1,49 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 513,36 | 853,34 | 1.051,59 | 593,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,42 | 66,23 | 23,23 | -43,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,98 | 25,90 | 26,55 | 2,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,59 | 23,64 | 30,78 | 8,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,95 | 89,67 | 97,18 | 94,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,86 | 98,29 | 79,99 | 79,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,90 | 26,05 | 7,15 | 29,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,52 | 25,10 | 27,53 | 20,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,18 | 15,08 | 17,47 | 9,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 89,03 | 151,39 | 161,15 | 237,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -145,18 | -26,60 | 235,53 | 284,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,46 | 0,93 | 2,03 | 3,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,73 | 1,68 | 3,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,50 | 0,37 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,39 | 1,95 | 0,49 | 0,20 |