DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,50 | 3,78 | 1,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,02 | 5,28 | 2,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,28 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 2,53 | 2,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 99,73 | 148,89 | 167,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 102,23 | 49,29 | 12,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,27 | 12,73 | 11,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,30 | 9,66 | 5,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,02 | 69,60 | 60,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,97 | 78,57 | 64,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,13 | 53,58 | 56,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,65 | 38,66 | 8,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,18 | 50,59 | 44,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 213,33 | 133,39 | 115,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,86 | 55,58 | 48,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,34 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 0,98 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,59 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 1,56 | 1,62 |