DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | 0,56 | -0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,66 | 0,74 | -1,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,47 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,63 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 86,73 | 130,58 | 70,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,84 | 50,56 | -45,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,84 | 7,29 | 6,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,09 | 2,05 | 0,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,53 | 63,53 | -776,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,49 | 56,54 | 109,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 168,97 | 86,66 | 184,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,93 | 89,43 | 160,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,51 | 32,36 | 68,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 308,60 | 187,38 | 354,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 159,01 | 160,31 | 160,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,18 | 2,49 | 2,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,29 | 1,38 | 1,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,63 | 0,67 |