Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 347.603 368.145 326.693 285.835 268.184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.524 27.198 20.505 27.999 25.330
1. Tiền 20.819 17.730 20.505 27.999 25.330
2. Các khoản tương đương tiền 12.706 9.468 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 830 30.204 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 830 30.204 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147.925 157.299 154.802 123.434 123.942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128.473 138.367 144.871 123.698 122.604
2. Trả trước cho người bán 14.243 17.349 10.135 970 1.376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.803 3.178 1.391 361 1.557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.595 -1.595 -1.595 -1.595 -1.595
IV. Tổng hàng tồn kho 164.460 152.013 151.077 134.119 118.480
1. Hàng tồn kho 164.460 152.013 151.077 134.119 118.480
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 863 1.431 309 283 432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 258 307 308 283 432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 156 567 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 450 558 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.110 14.054 13.753 11.762 9.936
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.062 13.920 13.670 11.283 9.682
1. Tài sản cố định hữu hình 19.062 13.920 13.670 11.283 9.682
- Nguyên giá 100.071 100.221 96.443 96.443 96.580
- Giá trị hao mòn lũy kế -81.009 -86.301 -82.773 -85.159 -86.899
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.049 134 83 479 254
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.049 0 83 479 254
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 134 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367.713 382.199 340.446 297.597 278.119
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 192.908 205.884 168.699 127.076 107.878
I. Nợ ngắn hạn 192.868 205.719 168.664 127.051 107.853
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115.097 94.905 109.670 82.741 59.369
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 65.590 88.013 49.238 39.732 42.978
4. Người mua trả tiền trước 6.041 15.861 3.564 124 980
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.051 912 1.802 922 1.711
6. Phải trả người lao động 3.564 3.293 2.969 2.416 1.809
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 864 2.315 312 275 226
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 351 161 492 199 125
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 310 259 618 643 656
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 40 165 35 25 25
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 40 165 35 25 25
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 174.805 176.315 171.747 170.522 170.241
I. Vốn chủ sở hữu 174.805 176.315 171.747 170.522 170.241
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156.000 156.000 156.000 156.000 156.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.045 5.045 5.045 5.045 5.045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.637 7.637 7.637 7.935 7.935
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.123 7.633 3.065 1.541 1.261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 200 79 82 57 51
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.922 7.554 2.983 1.485 1.210
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367.713 382.199 340.446 297.597 278.119