DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,49 | -18,31 | -8,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -62,96 | -91,08 | -60,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,13 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,53 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,59 | 44,65 | 23,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 144,16 | 12,77 | -47,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -20,26 | -8,57 | -22,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | -45,03 | -57,91 | -55,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 105,10 | 103,06 | 107,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 133,02 | 152,60 | 100,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 140,04 | 145,06 | 230,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 170,44 | 155,82 | 181,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,15 | 67,38 | 107,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 405,44 | 325,49 | 459,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 102,20 | 59,27 | 22,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,39 | 1,59 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 0,83 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,53 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,53 | 0,65 |