I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
166.536
|
660.219
|
359.331
|
450.229
|
87.463
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-196.844
|
-667.669
|
-317.512
|
-83.398
|
-95.754
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.557
|
-1.437
|
-1.436
|
-1.464
|
-1.621
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16.370
|
-14.360
|
-2.492
|
-3.271
|
-1.155
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.000
|
-6.500
|
-3.000
|
-12.548
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.058
|
26.433
|
6.800
|
7.087
|
86.965
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.391
|
-11.442
|
-2.424
|
-361.067
|
-80.728
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42.569
|
-14.756
|
39.266
|
-4.433
|
-4.831
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25
|
14
|
21
|
159
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
6
|
3
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26
|
15
|
27
|
162
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
180.947
|
216.436
|
66.824
|
63.012
|
64.357
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-140.800
|
-201.470
|
-68.434
|
-58.056
|
-60.697
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-37.979
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40.147
|
14.965
|
-39.589
|
4.957
|
3.660
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.396
|
224
|
-296
|
686
|
-1.168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.568
|
1.164
|
1.388
|
1.092
|
1.778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.171
|
1.388
|
1.092
|
1.778
|
610
|