1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
189.452
|
1.676.404
|
1.848.623
|
176.567
|
1.312.787
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
189.452
|
1.676.404
|
1.848.623
|
176.567
|
1.312.787
|
4. Giá vốn hàng bán
|
145.261
|
1.287.161
|
1.363.488
|
118.251
|
871.806
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.191
|
389.244
|
485.136
|
58.315
|
440.982
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
98.138
|
81.364
|
92.729
|
104.181
|
108.210
|
7. Chi phí tài chính
|
57.800
|
40.925
|
74.191
|
36.686
|
76.134
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30.821
|
28.509
|
30.190
|
29.291
|
33.616
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-23.177
|
-21.992
|
-19.709
|
-6.730
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.885
|
255.216
|
181.698
|
51.166
|
142.510
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.639
|
11.654
|
15.011
|
19.410
|
26.534
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.829
|
140.820
|
287.257
|
48.504
|
304.013
|
12. Thu nhập khác
|
11.951
|
23.793
|
37.351
|
24.836
|
8.272
|
13. Chi phí khác
|
1.032
|
3.509
|
4.285
|
8.470
|
4.197
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.919
|
20.284
|
33.066
|
16.365
|
4.075
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35.748
|
161.104
|
320.322
|
64.869
|
308.088
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.841
|
118.525
|
164.592
|
-103.645
|
122.139
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.569
|
-90.360
|
-50.072
|
59.210
|
-28.219
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23.410
|
28.165
|
114.521
|
-44.436
|
93.920
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.338
|
132.939
|
205.802
|
109.305
|
214.168
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.715
|
56.552
|
152.104
|
68.654
|
13.877
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.623
|
76.386
|
53.698
|
40.651
|
200.291
|