1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
384.627
|
1.753.643
|
1.818.858
|
10.967.097
|
3.891.047
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
10.494
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
384.627
|
1.753.643
|
1.808.365
|
10.967.097
|
3.891.047
|
4. Giá vốn hàng bán
|
103.708
|
1.481.814
|
1.409.600
|
9.176.264
|
2.914.161
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
280.919
|
271.829
|
398.765
|
1.790.833
|
976.886
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
212.651
|
445.510
|
610.143
|
266.189
|
376.412
|
7. Chi phí tài chính
|
39.977
|
64.545
|
262.771
|
386.727
|
209.602
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38.469
|
50.368
|
123.830
|
207.312
|
118.811
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
54.238
|
-14.033
|
67.282
|
-206.212
|
-71.608
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.188
|
129.796
|
207.951
|
1.079.919
|
509.964
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
127.782
|
86.837
|
113.205
|
108.566
|
60.715
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
373.860
|
422.128
|
492.264
|
275.598
|
501.410
|
12. Thu nhập khác
|
41
|
78.295
|
11.398
|
43.236
|
97.931
|
13. Chi phí khác
|
7.039
|
21.424
|
9.487
|
29.419
|
17.297
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.997
|
56.871
|
1.911
|
13.816
|
80.634
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
366.863
|
478.999
|
494.175
|
289.415
|
582.043
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30.369
|
74.338
|
115.298
|
558.318
|
200.313
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.267
|
-40.088
|
-42.291
|
-448.380
|
-78.654
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
33.635
|
34.250
|
73.007
|
109.938
|
121.659
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
333.228
|
444.748
|
421.167
|
179.476
|
460.384
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.731
|
30.035
|
1.792
|
202.160
|
285.026
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
326.497
|
414.713
|
419.375
|
-22.684
|
175.358
|