1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248.593
|
131.797
|
118.717
|
197.653
|
92.048
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
248.593
|
131.797
|
118.717
|
197.653
|
92.048
|
4. Giá vốn hàng bán
|
71.236
|
53.181
|
64.174
|
107.785
|
51.021
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
177.357
|
78.616
|
54.544
|
89.868
|
41.027
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.412
|
19.628
|
9.604
|
1.422
|
4.999
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.378
|
9.653
|
12.284
|
17.901
|
6.044
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
172.392
|
88.591
|
51.863
|
73.389
|
39.982
|
12. Thu nhập khác
|
18
|
242
|
101
|
335
|
481
|
13. Chi phí khác
|
0
|
16
|
0
|
33
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
18
|
227
|
101
|
302
|
481
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
172.410
|
88.818
|
51.964
|
73.691
|
40.463
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.241
|
11.427
|
3.229
|
7.641
|
7.144
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.241
|
11.427
|
3.229
|
7.641
|
7.144
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
155.169
|
77.391
|
48.735
|
66.050
|
33.318
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
155.169
|
77.391
|
48.735
|
66.050
|
33.318
|