Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 248.593 131.797 118.717 197.653 92.048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 248.593 131.797 118.717 197.653 92.048
4. Giá vốn hàng bán 71.236 53.181 64.174 107.785 51.021
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 177.357 78.616 54.544 89.868 41.027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.412 19.628 9.604 1.422 4.999
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.378 9.653 12.284 17.901 6.044
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 172.392 88.591 51.863 73.389 39.982
12. Thu nhập khác 18 242 101 335 481
13. Chi phí khác 0 16 0 33 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 18 227 101 302 481
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 172.410 88.818 51.964 73.691 40.463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.241 11.427 3.229 7.641 7.144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.241 11.427 3.229 7.641 7.144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 155.169 77.391 48.735 66.050 33.318
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 155.169 77.391 48.735 66.050 33.318