1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
349.899
|
240.809
|
462.881
|
1.071.287
|
531.682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
154
|
46
|
0
|
6.789
|
2.485
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
349.746
|
240.763
|
462.881
|
1.064.498
|
529.197
|
4. Giá vốn hàng bán
|
224.082
|
125.665
|
80.065
|
951.231
|
361.301
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
125.664
|
115.097
|
382.816
|
113.267
|
167.896
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.901
|
6.569
|
7.497
|
2.221
|
36.308
|
7. Chi phí tài chính
|
33.639
|
8.475
|
11.600
|
12.514
|
10.949
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32.610
|
7.122
|
11.301
|
11.800
|
10.301
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
38.263
|
35.823
|
28.176
|
10.725
|
8.314
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.915
|
4.874
|
4.603
|
6.852
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.358
|
48.821
|
126.819
|
53.584
|
49.598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
94.915
|
95.320
|
275.468
|
53.262
|
151.972
|
12. Thu nhập khác
|
1.710
|
2.107
|
98.505
|
4.949
|
6.098
|
13. Chi phí khác
|
104
|
232
|
8.933
|
18.495
|
6.431
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.606
|
1.875
|
89.572
|
-13.547
|
-333
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
96.522
|
97.195
|
365.040
|
39.715
|
151.638
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.717
|
8
|
71.836
|
9.127
|
23.136
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-25
|
-267
|
301
|
-139
|
4.195
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.693
|
-259
|
72.137
|
8.988
|
27.331
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
94.829
|
97.454
|
292.903
|
30.728
|
124.307
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-842
|
213
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
95.671
|
97.241
|
292.903
|
30.728
|
124.307
|