Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 941.061 21.973 193.853 192.263 123.594
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2.322 163 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 941.061 19.651 193.689 192.263 123.594
4. Giá vốn hàng bán 868.866 11.448 152.795 119.924 77.134
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 72.194 8.203 40.894 72.339 46.460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.170 31.271 806 1.531 2.700
7. Chi phí tài chính 2.915 2.754 2.738 3.200 2.257
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.701 2.769 2.737 2.637 2.157
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.110 791 -225 4.324 3.424
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.055 14.327 11.700 10.153 13.418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 55.506 23.185 27.038 64.841 36.909
12. Thu nhập khác 2.084 285 1.358 984 3.471
13. Chi phí khác 12.521 1.037 2.318 564 2.513
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10.437 -751 -960 420 958
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45.069 22.433 26.078 65.261 37.867
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.123 2.840 3.514 10.929 5.853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 261 1.096 953 1.217 930
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.384 3.936 4.467 12.145 6.783
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.685 18.497 21.610 53.115 31.084
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40.685 18.497 21.610 53.115 31.084