1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
941.061
|
21.973
|
193.853
|
192.263
|
123.594
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2.322
|
163
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
941.061
|
19.651
|
193.689
|
192.263
|
123.594
|
4. Giá vốn hàng bán
|
868.866
|
11.448
|
152.795
|
119.924
|
77.134
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
72.194
|
8.203
|
40.894
|
72.339
|
46.460
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.170
|
31.271
|
806
|
1.531
|
2.700
|
7. Chi phí tài chính
|
2.915
|
2.754
|
2.738
|
3.200
|
2.257
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.701
|
2.769
|
2.737
|
2.637
|
2.157
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.110
|
791
|
-225
|
4.324
|
3.424
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.055
|
14.327
|
11.700
|
10.153
|
13.418
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
55.506
|
23.185
|
27.038
|
64.841
|
36.909
|
12. Thu nhập khác
|
2.084
|
285
|
1.358
|
984
|
3.471
|
13. Chi phí khác
|
12.521
|
1.037
|
2.318
|
564
|
2.513
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-10.437
|
-751
|
-960
|
420
|
958
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45.069
|
22.433
|
26.078
|
65.261
|
37.867
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.123
|
2.840
|
3.514
|
10.929
|
5.853
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
261
|
1.096
|
953
|
1.217
|
930
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.384
|
3.936
|
4.467
|
12.145
|
6.783
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40.685
|
18.497
|
21.610
|
53.115
|
31.084
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40.685
|
18.497
|
21.610
|
53.115
|
31.084
|