Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 441.003 337.270 170.912 223.694 207.057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 263 0 622 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 440.740 337.270 170.290 223.694 207.057
4. Giá vốn hàng bán 421.629 317.141 160.175 208.357 196.884
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.111 20.129 10.116 15.337 10.173
6. Doanh thu hoạt động tài chính 352 808 961 1.140 2.375
7. Chi phí tài chính 2.437 290 72 95 259
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.437 290 72 95 259
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.657 20.464 11.967 12.810 10.197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 369 183 -962 3.573 2.092
12. Thu nhập khác 7.359 399 2.018 10 542
13. Chi phí khác 6.425 10 10 175 223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 934 389 2.008 -164 319
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.302 572 1.045 3.409 2.411
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 330 105 219 705 588
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 330 105 219 705 588
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 972 467 827 2.704 1.823
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 972 467 827 2.704 1.823