1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
441.003
|
337.270
|
170.912
|
223.694
|
207.057
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
263
|
0
|
622
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
440.740
|
337.270
|
170.290
|
223.694
|
207.057
|
4. Giá vốn hàng bán
|
421.629
|
317.141
|
160.175
|
208.357
|
196.884
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.111
|
20.129
|
10.116
|
15.337
|
10.173
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
352
|
808
|
961
|
1.140
|
2.375
|
7. Chi phí tài chính
|
2.437
|
290
|
72
|
95
|
259
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.437
|
290
|
72
|
95
|
259
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.657
|
20.464
|
11.967
|
12.810
|
10.197
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
369
|
183
|
-962
|
3.573
|
2.092
|
12. Thu nhập khác
|
7.359
|
399
|
2.018
|
10
|
542
|
13. Chi phí khác
|
6.425
|
10
|
10
|
175
|
223
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
934
|
389
|
2.008
|
-164
|
319
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.302
|
572
|
1.045
|
3.409
|
2.411
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
330
|
105
|
219
|
705
|
588
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
330
|
105
|
219
|
705
|
588
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
972
|
467
|
827
|
2.704
|
1.823
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
972
|
467
|
827
|
2.704
|
1.823
|