1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215.930
|
256.541
|
395.822
|
580.177
|
313.861
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.124
|
3.158
|
3.269
|
4.444
|
4.268
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
213.806
|
253.383
|
392.552
|
575.733
|
309.593
|
4. Giá vốn hàng bán
|
185.402
|
223.195
|
339.568
|
523.797
|
276.807
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.404
|
30.188
|
52.984
|
51.936
|
32.786
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
252
|
1.547
|
1.163
|
1.098
|
2.215
|
7. Chi phí tài chính
|
8.110
|
10.890
|
7.946
|
7.434
|
6.879
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.684
|
10.762
|
7.718
|
7.050
|
6.820
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.457
|
9.191
|
13.255
|
15.023
|
13.332
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.412
|
5.923
|
5.400
|
6.991
|
6.188
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.676
|
5.732
|
27.547
|
23.586
|
8.601
|
12. Thu nhập khác
|
596
|
0
|
-14
|
-572
|
35
|
13. Chi phí khác
|
1.205
|
2.776
|
251
|
1.300
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-609
|
-2.776
|
-265
|
-1.872
|
-19
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.067
|
2.956
|
27.282
|
21.714
|
8.582
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.649
|
2.461
|
4.837
|
3.804
|
2.714
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-789
|
-464
|
221
|
958
|
-874
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.860
|
1.997
|
5.057
|
4.761
|
1.840
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.207
|
958
|
22.225
|
16.953
|
6.742
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1
|
82
|
183
|
531
|
-548
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.206
|
877
|
22.041
|
16.421
|
7.290
|