Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.139.656 954.956 520.310 134.329 59.588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 4.084 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.139.656 954.956 520.310 130.245 59.588
4. Giá vốn hàng bán 994.627 950.627 514.875 233.250 76.400
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 145.029 4.329 5.435 -103.005 -16.812
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.835 7.792 3.582 1.594 1.339
7. Chi phí tài chính 57.660 91.073 100.614 193.329 55.652
-Trong đó: Chi phí lãi vay 55.246 51.121 48.062 44.665 54.359
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5.564 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.482 5.384 3.954 515 96
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80.822 126.522 28.182 24.467 14.664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.464 -210.858 -123.734 -319.722 -85.886
12. Thu nhập khác 9.426 226.440 9.521 1.860 4.093
13. Chi phí khác 3.416 863 25.035 5.039 271
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.010 225.577 -15.514 -3.179 3.822
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.474 14.719 -139.248 -322.901 -82.064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.214 2.968 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 281 3.092 101 30 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.494 6.060 101 30 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.979 8.659 -139.349 -322.931 -82.064
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 894 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.086 8.659 -139.349 -322.931 -82.064