DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,66 | -36,45 | -544,07 | 361,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,91 | -26,78 | -247,94 | -137,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,41 | 0,14 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,16 | 3,36 | 15,81 | -39,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 954,96 | 520,31 | 130,25 | 59,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,21 | -45,51 | -74,97 | -54,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,45 | 1,04 | -79,09 | -28,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,89 | -17,53 | -213,62 | -46,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,36 | 152,71 | 116,05 | 296,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,83 | 100,07 | 100,01 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 313,59 | 452,44 | 1.251,35 | 2.504,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,58 | 169,90 | 192,29 | 639,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 137,63 | 141,16 | 248,10 | 810,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 438,84 | 615,38 | 1.576,53 | 3.220,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,63 | 140,96 | -312,15 | -385,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,19 | 0,64 | 0,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,88 | 0,51 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,32 | 0,40 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,16 | 2,36 | 14,81 | -40,22 |