Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.272.835 1.148.138 877.222 562.562 525.765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.027 14.710 2.694 1.940 1.833
1. Tiền 11.911 13.744 1.677 1.380 1.240
2. Các khoản tương đương tiền 1.117 966 1.018 559 593
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 3.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 885.612 820.450 644.956 446.527 408.797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 661.554 505.399 423.126 385.251 364.208
2. Trả trước cho người bán 14.006 98.454 86.034 80.603 72.461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 64.489 96.156 81.589 78.309 75.167
6. Phải thu ngắn hạn khác 207.986 291.346 218.947 66.818 60.745
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62.423 -170.905 -164.741 -164.455 -163.784
IV. Tổng hàng tồn kho 371.194 309.976 229.563 114.085 115.126
1. Hàng tồn kho 378.235 313.483 233.070 117.592 118.633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.041 -3.507 -3.507 -3.507 -3.507
V. Tài sản ngắn hạn khác 2 1 9 9 9
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 1 9 9 9
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 384.707 500.917 405.999 375.604 364.824
I. Các khoản phải thu dài hạn 113 4.116 3.733 1.361 1.361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 113 4.116 3.733 1.361 1.361
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37.241 62.304 59.275 127.117 117.973
1. Tài sản cố định hữu hình 37.241 18.893 12.659 116.729 109.831
- Nguyên giá 225.206 112.812 87.975 185.923 185.015
- Giá trị hao mòn lũy kế -187.965 -93.919 -75.316 -69.194 -75.184
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 43.411 46.617 10.388 8.142
- Nguyên giá 0 44.555 54.776 14.915 14.915
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1.144 -8.159 -4.527 -6.772
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 132.376 93.495 3.331 0 0
- Nguyên giá 132.376 93.495 3.331 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38.397 119.730 120.256 8.994 8.994
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38.397 119.730 120.256 8.994 8.994
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 158.615 213.827 212.980 233.446 233.202
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 118.460 118.460
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 149.277 212.500 212.500 200.000 201.050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24.657 2.897 2.050 34.881 34.881
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -15.318 -1.570 -1.570 -119.895 -121.188
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.845 7.445 6.423 4.687 3.294
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.622 7.313 6.392 4.687 3.294
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.223 131 30 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 8.119 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.657.542 1.649.054 1.283.221 938.166 890.589
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.131.907 1.127.419 900.935 878.811 913.299
I. Nợ ngắn hạn 1.131.006 1.103.504 736.257 874.707 911.568
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 601.325 590.204 350.012 357.710 349.945
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 413.511 354.878 193.640 151.723 150.487
4. Người mua trả tiền trước 36.491 83.826 73.729 42.088 45.291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.232 3.486 13.629 15.963 17.178
6. Phải trả người lao động 13.605 14.283 2.718 1.205 2.674
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28.244 23.723 24.764 19.387 15.109
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.640 30.477 75.441 284.379 328.703
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.958 2.629 2.325 2.252 2.182
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 901 23.914 164.677 4.104 1.730
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 146.560 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 499 23.512 18.117 4.104 1.730
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 402 402 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 525.635 521.635 382.286 59.355 -22.709
I. Vốn chủ sở hữu 525.635 521.635 382.286 59.355 -22.709
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329.936 329.936 329.936 329.936 329.936
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -560 -560 -560 -560 -560
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 72.592 72.523 72.523 72.523 72.523
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 124.247 119.737 -19.613 -342.544 -424.608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99.161 111.078 119.737 -19.613 -342.544
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.086 8.659 -139.349 -322.931 -82.064
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -579 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.657.542 1.649.054 1.283.221 938.166 890.589