Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2013 Q3 2013 Q1 2018 Q1 2019 Q1 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.116 15.811 17.404 8.464 7.866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.116 15.811 17.404 8.464 7.866
4. Giá vốn hàng bán 13.231 13.851 16.081 8.215 6.986
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.886 1.959 1.324 249 880
6. Doanh thu hoạt động tài chính 359 101 51 29 61
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 368 171 203 85 83
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.312 1.084 854 738 749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.565 806 318 -546 109
12. Thu nhập khác 2 4 0 0 33
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 4 0 0 33
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.567 810 318 -546 141
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 392 203 64 0 28
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 392 203 64 0 28
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.175 608 254 -546 113
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.175 608 254 -546 113