1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.116
|
15.811
|
17.404
|
8.464
|
7.866
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.116
|
15.811
|
17.404
|
8.464
|
7.866
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.231
|
13.851
|
16.081
|
8.215
|
6.986
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.886
|
1.959
|
1.324
|
249
|
880
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
359
|
101
|
51
|
29
|
61
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
368
|
171
|
203
|
85
|
83
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.312
|
1.084
|
854
|
738
|
749
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.565
|
806
|
318
|
-546
|
109
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
4
|
0
|
0
|
33
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
4
|
0
|
0
|
33
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.567
|
810
|
318
|
-546
|
141
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
392
|
203
|
64
|
0
|
28
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
392
|
203
|
64
|
0
|
28
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.175
|
608
|
254
|
-546
|
113
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.175
|
608
|
254
|
-546
|
113
|