1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
337.880
|
360.147
|
275.204
|
306.121
|
359.749
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
179
|
8.563
|
344
|
0
|
266
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
337.701
|
351.584
|
274.860
|
306.121
|
359.484
|
4. Giá vốn hàng bán
|
232.489
|
215.380
|
168.981
|
179.851
|
257.553
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
105.212
|
136.204
|
105.880
|
126.270
|
101.931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.550
|
1.728
|
999
|
21
|
1.494
|
7. Chi phí tài chính
|
389
|
229
|
398
|
1.864
|
1.508
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
389
|
199
|
318
|
1.864
|
1.508
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
1.338
|
890
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.685
|
20.606
|
19.505
|
20.125
|
9.337
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68.040
|
89.355
|
75.656
|
96.415
|
71.834
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.648
|
27.742
|
11.319
|
9.226
|
21.636
|
12. Thu nhập khác
|
145
|
982
|
493
|
109
|
3
|
13. Chi phí khác
|
1.341
|
1.260
|
249
|
1.803
|
1.377
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.196
|
-278
|
243
|
-1.693
|
-1.374
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.451
|
27.464
|
11.562
|
7.533
|
20.262
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
978
|
1.136
|
373
|
248
|
1.045
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
237
|
237
|
237
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.215
|
1.373
|
610
|
248
|
1.045
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.236
|
26.091
|
10.952
|
7.285
|
19.217
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-136
|
-456
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.236
|
26.091
|
10.952
|
7.421
|
19.673
|