Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 31.103 114.506 49.061 104.238 64.282
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -30.868 -85.716 -33.329 -84.459 -47.083
3. Tiền chi trả cho người lao động -5.982 -7.063 -4.440 -5.928 -6.611
4. Tiền chi trả lãi vay -3.306 -4.528 -3.285 -4.090 -2.006
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25.481 -4.534 24.540 12.203 7.613
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15.468 -9.462 -34.577 -19.345 -17.054
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 960 3.203 -2.030 2.619 -859
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -83 -66 -91 -14 -21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 40 0 500
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.800 2.800 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 13 -6 -4 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.883 2.747 -58 -17 480
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 77 -77 116 -39 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.233 49.796 19.674 48.754 25.852
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17.195 -52.461 -17.475 -51.642 -26.817
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -885 -2.742 2.315 -2.927 -965
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.807 3.207 228 -326 -1.345
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.911 2.104 5.385 5.540 5.213
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 73 -73 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.104 5.385 5.540 5.214 3.868