Unit: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,265 36,299 46,946 52,673 37,696
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 135 6 16 13 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33,130 36,293 46,930 52,661 37,696
4. Giá vốn hàng bán 26,996 29,119 35,491 41,995 34,277
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,134 7,173 11,439 10,665 3,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9 55 641 106 7
7. Chi phí tài chính 6,080 7,239 6,173 5,416 5,642
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6,072 6,375 6,221 6,367 4,953
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,649 -1,492 -1,471 -941 73
9. Chi phí bán hàng 404 392 308 229 192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,513 4,559 4,516 5,178 5,150
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6,501 -6,453 -389 -993 -7,485
12. Thu nhập khác 229 425 86 509 525
13. Chi phí khác 0 171 0 681 1,670
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 229 253 86 -172 -1,145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6,272 -6,200 -303 -1,165 -8,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6,272 -6,200 -303 -1,165 -8,630
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1 -7 56 293 -233
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6,273 -6,193 -360 -1,457 -8,397