I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
30.261
|
6.430
|
7.363
|
9.708
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7.989
|
-3.505
|
-2.041
|
-3.996
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.701
|
-1.484
|
-1.340
|
-1.491
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-48
|
-3
|
-28
|
-37
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-842
|
-400
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.008
|
349
|
1.126
|
1.554
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24.837
|
-2.286
|
-2.356
|
-1.736
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.852
|
-898
|
2.723
|
4.001
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.000
|
-1.000
|
-7.500
|
-3.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
1.000
|
5.200
|
1.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
73
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
113
|
230
|
-194
|
26
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.802
|
230
|
-2.494
|
-1.674
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
875
|
150
|
570
|
200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.793
|
-180
|
-550
|
-863
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.112
|
-501
|
-575
|
-1.550
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.030
|
-531
|
-555
|
-2.213
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20
|
-1.199
|
-326
|
113
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.656
|
2.361
|
1.162
|
836
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.676
|
1.162
|
836
|
950
|