1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
229.897
|
272.525
|
225.716
|
231.609
|
156.250
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
229.897
|
272.525
|
225.716
|
231.609
|
156.250
|
4. Giá vốn hàng bán
|
200.769
|
246.177
|
205.792
|
196.170
|
133.747
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.128
|
26.348
|
19.923
|
35.439
|
22.503
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
732
|
4.397
|
654
|
4.391
|
748
|
7. Chi phí tài chính
|
1.155
|
1.321
|
2.608
|
2.471
|
1.413
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.155
|
2.206
|
2.222
|
2.161
|
1.413
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.488
|
12.359
|
10.929
|
11.724
|
6.995
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.186
|
7.628
|
2.630
|
9.788
|
3.372
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.031
|
9.436
|
4.411
|
15.846
|
11.470
|
12. Thu nhập khác
|
59
|
65
|
72
|
82
|
51
|
13. Chi phí khác
|
383
|
669
|
144
|
105
|
40
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-324
|
-604
|
-72
|
-23
|
11
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.707
|
8.832
|
4.340
|
15.823
|
11.481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.541
|
2.000
|
868
|
3.198
|
2.296
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.541
|
2.000
|
868
|
3.198
|
2.296
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.166
|
6.832
|
3.472
|
12.625
|
9.185
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.166
|
6.832
|
3.472
|
12.625
|
9.185
|